THÔNG SỐ MÁY LASER FIBER
Máy cắt fiber | 1300*2500mm/1500 *3000mm |
Công suất bóng laser | 300w,500w,800w,1000w,1500w,2000w |
Nguồn laser | Max,raycus,IPG |
Tốc độ di chuyển(không làm việc) | 100m/min |
Tốc độ di chuyển(làm việc) | 10m/min |
Định vị lặp lại | ±0.05mm |
Chuyển động | Thanh ray |
Đường cắt nhỏ nhất | 0.10mm |
Độ dày vật liệu | 0.2-25mm(Tùy thuộc nguồn cắt laser) |
Định vị | Bằng tia hồng ngoại |
Phương thức làm lạnh | Nước |
Tăng tốc cực đại | 1.0G |
Nguồn điện | AC220v-AC380V |
Độ rộng mối nối | 0.1-0.2mm |
Trọng lượng máy | 4500KG |
ĐẶC ĐIỂM:MÁY CẮT LASER FIBER VỚI CÔNG NGHỆ CỦA ĐỨC KẾT CẤU KHUNG ĐƯỢC NUNG Ở NHIỆT ĐỘ CAO,ĐẢM BẢO TRONG VẬN HÀNH KHÔNG BỊ BIẾN DẠN.
MÁY ĐƯỢC SỬ DỤNG VỚI LINH PHỤ KIỆN TỐT NHẤT ,TIÊN TIẾN NHẤT NHẦM PHỤC VỤ TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT KHÔNG XẢY RA NHỮNG LỔI DÙ LÀ NHỎ NHẤT,VỚI TÍNH NĂNG CẮT SẮT VÀ INOC NÊN VIỆC LỰA CHỌN CÔNG SUẤT ,ĐỘ DÀY VẬT LIỆU TÙY THUỘC VÀO NHỮNG NGHÀNH NGHỀ KHÁC NHAU ,MÁY ĐƯỢC ỨNG DỤNG RỘNG RẢI TRONG CÁC NGHÀNH NGHỀ NHƯ QUẢNG CÁO,GIA CÔNG,MÁY MÓC CÔNG TRÌNH ,CHẾ TẠO XE ,PHÒNG BẾP ,TỦ KẸ…